closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Seychelles VS Kenya 02:00 21/11/2023

Seychelles
2023-11-21 02:00:00
0
-
5
Trạng thái:Kết thúc trận
Kenya
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Seychelles

    0230

    Kenya

    0800
    0
    Sút chính xác
    5
    0
    Thẻ đỏ
    0
    34
    Tấn công nguy hiểm
    108
    1
    Sút chệch
    14
    40
    Tỷ lệ khống chế bóng
    60
    2
    Phạt góc
    8
    61
    Tấn công
    110
    3
    Thẻ vàng
    0
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90' - 10 cú sút phạt góc thứ 10 của trận đấu này đã ra đời!
    Xoilac TV
    - Người Kenya, Timothy O'Mango.
    Xoilac TV
    88' - Kenya đổi người, Chibingchy Omurwa.
    Xoilac TV
    87' - Lá bài vàng thứ 3.
    Xoilac TV
    - Seychelle đổi người, Fred Reynolds, Ryan Henry.
    Xoilac TV
    - Bài vàng thứ 2.
    Xoilac TV
    73' - Bàn thắng thứ 5 - Omar ( Kenya)
    Xoilac TV
    72' - Kenya đầu tiên đạt 7 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    72' - Quả bóng thứ 9 -
    Xoilac TV
    - Bàn thứ 8.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 7.
    Xoilac TV
    - Đổi người ở Kenya, Jamalla.
    Xoilac TV
    66' - Người Kenya, Ayobu Macaca, Omonti.
    Xoilac TV
    62' - bàn thắng thứ 4 - Onyango ( Kenya)
    Xoilac TV
    59' - Sechelle đổi người, Majid Freminot, Elie Sofa.
    Xoilac TV
    - Seychelle đổi người, Kean Nuris, Herton Mornauer... - Không, không.
    Xoilac TV
    55' - Quả bóng sừng số 6 - ( Kenya)
    Xoilac TV
    47' - Kenya trước tiên đạt 5 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 5.
    Xoilac TV
    45' - Quả bóng thứ 4.
    Xoilac TV
    45+3' - bàn thắng thứ 3 - Juma ( Kenya)
    Xoilac TV
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc, kết thúc trận đấu trên, tỷ số đang là 0-3.
    Xoilac TV
    44' - Kenya trước tiên đạt 3 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    36' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Seychelle.
    Xoilac TV
    18' - Cầu thủ thứ 2.
    Xoilac TV
    12' - 12', Kenya nhận cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    Xoilac TV
    - Bàn thắng thứ 2.
    Xoilac TV
    - 1 bàn thắng! Bóng đến rồi! Michael Orenga đã vượt lên dẫn đầu cuộc đua này!
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Kenya

    Tỷ số

    Seychelles
    Seychelles
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Kenya
    Kenya
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1427545800
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    0
    competitionSeychelles
    2
    1321362000
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionSeychelles
    4
    competitionKenya
    0
    1321016400
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionKenya
    0
    competitionSeychelles
    3

    Thành tựu gần đây

    Seychelles
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionSeychelles
    9
    competitionCote DIvoire
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionSeychelles
    1
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionSeychelles
    1
    competitionMadagascar
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionZambia
    2
    competitionSeychelles
    4
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionSeychelles
    2
    competitionMalawi
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionComoros
    0
    competitionSeychelles
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSeychelles
    0
    competitionBangladesh
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSeychelles
    1
    competitionBangladesh
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSeychelles
    0
    competitionSan Marino
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionSeychelles
    3
    competitionMadagascar
    0
    Kenya
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionKenya
    2
    competitionGabon
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    2
    competitionRussia
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSouth Sudan
    0
    competitionKenya
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    1
    competitionQatar
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    1
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    0
    competitionPakistan
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    2
    competitionIran
    1
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionRwanda
    2
    competitionKenya
    1
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionKenya
    1
    competitionUganda
    1
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionMali
    0
    competitionKenya
    1

    Thư mục gần

    Seychelles
    Seychelles
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Kenya
    Kenya
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Seychelles

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Kenya

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Seychelles

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Seychelles
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Seychelles

    bắt đầu đội hình

    Seychelles

    Seychelles

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Kenya

    Kenya

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Seychelles
    Seychelles
    Kenya
    Kenya
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Seychelles logo
    Seychelles
    Kenya logo
    Kenya
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    03/ 28 12:30:00
    INT FRL
    Kenya
    2
    Seychelles
    0
    0
    11/ 15 13:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Seychelles
    0
    Kenya
    4
    0
    11/ 11 13:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Phi)
    Kenya
    3
    Seychelles
    0
    0
    Kenya logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Seychelles logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    5.
    Guinea Bissau
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Djibouti
    1
    0/0/1
    0/6
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    3.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    4.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    2.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    4.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    6.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    1
    1/0/0
    9/0
    3
    3.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    4.
    Seychelles
    1
    0/0/1
    0/9
    0
    5.
    Gambia
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Kenya
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Equatorial Guinea
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Liberia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Mali
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    3.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    4.
    Chad
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Madagascar
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Central African Republic
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy